Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "có thể" 2 hit

Vietnamese có thể
button1
English Otherbe able to/can
Example
có thể nói tiếng Anh
can speak english
Vietnamese cơ thể
English Nounsbody
Example
Cơ thể con người rất phức tạp.
The human body is very complex.

Search Results for Synonyms "có thể" 4hit

Vietnamese chiều cao cơ thể
button1
English Nounsheight
Example
Chiều cao cơ thể của tôi là 170cm.
My height is 170 cm.
Vietnamese trái phiếu có thể chuyển đổi
button1
English Nounsconvertible bonds
Vietnamese trái phiếu có thể chuyển đổi được
button1
English Nounsconvertible bonds
Vietnamese khoản vay có thế chấp
button1
English Nounsmortgage

Search Results for Phrases "có thể" 20hit

có thể nói tiếng Anh
can speak english
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
You can buy pure gold at a store that handles gold.
Bạn có thể mua vàng nguyên chất ở các tiệm vàng
You can buy pure gold at a store that handles gold.
cân trọng lượng cơ thể
measure your weight
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
It looks like it will rain heavily in the afternoon
có thể mua bánh mì ở ki - ốt đó
You can buy bread at that kiosk.
có thể sử dụng lại
can be reused
ở Việt Nam có nhiều nơi có thể lặn
There are many places to dive in Vietnam.
có thể học trực tuyến
you can study online
Bạn có thể liên hệ với tôi qua thư điện tử
You may contact me by email
Anh có thể nhờ lễ tân gọi taxi giúp
You can also ask the receptionist to call a taxi for you.
khách hạng thương gia có thể sử dụng phòng chờ
Business class passengers can use the lounge
Tôi có thể gọi món được không ạ?
May I place an order?
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
You can book airline tickets at a travel agency.
Chè thường có thêm bột năng để sánh hơn.
Sweet soup often uses potato starch to thicken.
ở Nhật có thể uống nước trực tiếp từ vòi nước
You can drink water directly from the tap in Japan
Trà nóng có thêm lá bạc hà rất thơm.
Hot tea with mint leaves smells very nice.
Thay đổi áp suất có thể gây đau đầu.
Changes in atmospheric pressure can cause headaches.
Ong bắp cày có thể chích rất đau.
Wasps can sting very painfully.
Tôi có thể nấu được nhiều món Hoa
I can cook many Chinese dishes

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z