English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | có thể
|
| English | Otherbe able to/can |
| Example |
có thể nói tiếng Anh
can speak english
|
| Vietnamese | cơ thể |
| English | Nounsbody |
| Example |
Cơ thể con người rất phức tạp.
The human body is very complex.
|
| Vietnamese | chiều cao cơ thể
|
| English | Nounsheight |
| Example |
Chiều cao cơ thể của tôi là 170cm.
My height is 170 cm.
|
| Vietnamese | trái phiếu có thể chuyển đổi
|
| English | Nounsconvertible bonds |
| Vietnamese | trái phiếu có thể chuyển đổi được
|
| English | Nounsconvertible bonds |
| Vietnamese | khoản vay có thế chấp
|
| English | Nounsmortgage |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.